Có 2 kết quả:

作呕 zuò ǒu ㄗㄨㄛˋ ㄛㄨˇ作嘔 zuò ǒu ㄗㄨㄛˋ ㄛㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel sick
(2) to feel nauseous
(3) to feel disgusted

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel sick
(2) to feel nauseous
(3) to feel disgusted

Bình luận 0